Có 2 kết quả:
伯伯 bó bó ㄅㄛˊ ㄅㄛˊ • 勃勃 bó bó ㄅㄛˊ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bác ruột, anh của bố
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thriving
(2) vigorous
(3) exuberant
(2) vigorous
(3) exuberant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0